Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Cu2CO3(OH)2, KCN ra K2CO3, KOH, K2[Cu(CN)4]

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Cu2CO3(OH)2 (Malachite) , KCN (Kali Xyanua) ra K2CO3 (kali cacbonat) , KOH (kali hidroxit) , K2[Cu(CN)4] (Potassium tetracyanocuprate(II) ) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Cu2CO3(OH)2 (Malachite) tác dụng vói KCN (Kali Xyanua) tạo thành K2CO3 (kali cacbonat) K2[Cu(CN)4] (Potassium tetracyanocuprate(II) )

Phương trình để tạo ra chất Cu2CO3(OH)2 (Malachite) (Carbonic acid bis(hydroxycopper(II)) salt; Malachitum; Rivotite; Rokusyo; Malachite)

2Cu + H2O + O2 + CO2 → Cu2CO3(OH)2 2Cu(OH)2 + CO2 → H2O + Cu2CO3(OH)2 4NaHCO3 + 2CuSO4 → H2O + 2Na2SO4 + 3CO2 + Cu2CO3(OH)2

Phương trình để tạo ra chất KCN (Kali Xyanua) (potassium cyanide)

KOH + NH4CN → NH4OH + KCN 4C + K2CO3 + N2 → 3CO + 2KCN K2[Ni(CN)4] → Ni + 2KCN + C2N2

Phương trình để tạo ra chất K2CO3 (kali cacbonat) (potassium carbonate)

2NaOH + 2CH3COOK → 2C2H4 + K2CO3 + Na2CO3 C + 2K2Cr2O7 → 2K2CO3 + 2Cr2O3 + CO2 2KOH + CH3NH3HCO3 → H2O + K2CO3 + CH3NH2

Phương trình để tạo ra chất KOH (kali hidroxit) (potassium hydroxide)

2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4 H2O + K2O → 2KOH 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2

Phương trình để tạo ra chất K2[Cu(CN)4] (Potassium tetracyanocuprate(II) ) ()

CuS + 4KCN → K2S + K2[Cu(CN)4] Cu2CO3(OH)2 + 8KCN → K2CO3 + 2KOH + 2K2[Cu(CN)4] CuSO4 + 4KCN → K2SO4 + K2[Cu(CN)4]